| tiếng Việt | vie-000 |
| dám nghĩ | |
| English | eng-000 | go-ahead |
| italiano | ita-000 | intraprendente |
| tiếng Việt | vie-000 | dám làm |
| tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh trí |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo vát |
| tiếng Việt | vie-000 | tích cực |
| tiếng Việt | vie-000 | đảm đang |
