| tiếng Việt | vie-000 |
| đảm đang | |
| English | eng-000 | good |
| français | fra-000 | entreprenant |
| français | fra-000 | s’occuper activement de |
| italiano | ita-000 | intraprendente |
| русский | rus-000 | домовитый |
| tiếng Việt | vie-000 | cừ |
| tiếng Việt | vie-000 | dám làm |
| tiếng Việt | vie-000 | dám nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | dám nghĩ dám làm |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh trí |
| tiếng Việt | vie-000 | quán xuyến việc nhà |
| tiếng Việt | vie-000 | được việc |
