| tiếng Việt | vie-000 |
| sự khoan dung | |
| English | eng-000 | grace |
| English | eng-000 | lenity |
| English | eng-000 | toleration |
| français | fra-000 | tolérance |
| bokmål | nob-000 | toleranse |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng tha thứ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dung thứ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khoan hồng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự miễn xá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tha thứ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khoan dung |
