tiếng Việt | vie-000 |
cái nạo |
English | eng-000 | grater |
English | eng-000 | scoop |
English | eng-000 | scraper |
français | fra-000 | curette |
français | fra-000 | grattoir |
français | fra-000 | racle |
français | fra-000 | raclette |
français | fra-000 | racloir |
français | fra-000 | ripe |
français | fra-000 | râpe |
italiano | ita-000 | graspo |
italiano | ita-000 | grattugia |
italiano | ita-000 | raschietto |
bokmål | nob-000 | rivjern |
tiếng Việt | vie-000 | bàn nạo |
tiếng Việt | vie-000 | bàn xát |
tiếng Việt | vie-000 | cái cào |
tiếng Việt | vie-000 | cái cạo |
tiếng Việt | vie-000 | cái giũa |
tiếng Việt | vie-000 | cái nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | giũa răng thưa |