tiếng Việt | vie-000 |
xanh mét |
English | eng-000 | gray |
English | eng-000 | grey |
русский | rus-000 | бледность |
русский | rus-000 | бледный |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | tái |
tiếng Việt | vie-000 | tái mét |
tiếng Việt | vie-000 | tái mặt |
tiếng Việt | vie-000 | tái ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | tái xanh |
tiếng Việt | vie-000 | xanh nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | xanh xao |