tiếng Việt | vie-000 |
tái |
Universal Networking Language | art-253 | pale(icl>adj) |
U+ | art-254 | 266CD |
U+ | art-254 | 518D |
普通话 | cmn-000 | 再 |
國語 | cmn-001 | 再 |
Hànyǔ | cmn-003 | zài |
English | eng-000 | again |
English | eng-000 | half done. pale |
English | eng-000 | half-done |
English | eng-000 | pale |
English | eng-000 | post-postcript |
English | eng-000 | rare |
English | eng-000 | re- |
English | eng-000 | sallow |
English | eng-000 | twice |
English | eng-000 | whiten |
français | fra-000 | blême |
français | fra-000 | légèrement séché |
français | fra-000 | légèrement ébouillanté |
français | fra-000 | peu cuit |
français | fra-000 | pâle |
français | fra-000 | pâlot |
français | fra-000 | saignant |
日本語 | jpn-000 | 再 |
Nihongo | jpn-001 | futatabi |
Nihongo | jpn-001 | sa |
Nihongo | jpn-001 | sai |
한국어 | kor-000 | 재 |
Hangungmal | kor-001 | cay |
韓國語 | kor-002 | 再 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 再 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | tzə̀i |
русский | rus-000 | бис |
русский | rus-000 | бледный |
русский | rus-000 | повторный |
русский | rus-000 | серый |
español | spa-000 | flojo |
tiếng Việt | vie-000 | còn lòng đào |
tiếng Việt | vie-000 | lại |
tiếng Việt | vie-000 | lần nữa |
tiếng Việt | vie-000 | lần thứ hai |
tiếng Việt | vie-000 | lặp lại |
tiếng Việt | vie-000 | mai mái |
tiếng Việt | vie-000 | nhợt nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | nửa chín |
tiếng Việt | vie-000 | nửa sống |
tiếng Việt | vie-000 | rán còn lòng đào |
tiếng Việt | vie-000 | trắng bệch ra |
tiếng Việt | vie-000 | tái bút |
tiếng Việt | vie-000 | tái mét |
tiếng Việt | vie-000 | tái ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | tái nhợt đi |
tiếng Việt | vie-000 | tái xanh |
tiếng Việt | vie-000 | tái xám |
tiếng Việt | vie-000 | xanh mai mái |
tiếng Việt | vie-000 | xanh mét |
tiếng Việt | vie-000 | xanh nhợt |
tiếng Việt | vie-000 | xanh xao |
tiếng Việt | vie-000 | xanh xám |
tiếng Việt | vie-000 | xào còn hơi sống |
tiếng Việt | vie-000 | xám ngắt |
𡨸儒 | vie-001 | 㩙 |
𡨸儒 | vie-001 | 傤 |
𡨸儒 | vie-001 | 僌 |
𡨸儒 | vie-001 | 僿 |
𡨸儒 | vie-001 | 儎 |
𡨸儒 | vie-001 | 再 |
𡨸儒 | vie-001 | 塞 |
𡨸儒 | vie-001 | 柴 |
𡨸儒 | vie-001 | 簺 |
𡨸儒 | vie-001 | 賽 |
𡨸儒 | vie-001 | 赛 |
𡨸儒 | vie-001 | 載 |
𡨸儒 | vie-001 | 载 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠕂 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠕅 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦛍 |
廣東話 | yue-000 | 再 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zoi3 |
广东话 | yue-004 | 再 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | malap |