tiếng Việt | vie-000 |
ngậy |
U+ | art-254 | 21177 |
U+ | art-254 | 26861 |
English | eng-000 | greasy |
English | eng-000 | rich |
English | eng-000 | tastily rich |
English | eng-000 | tasting deliciously buttery |
français | fra-000 | trop |
tiếng Việt | vie-000 | béo |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngon |
tiếng Việt | vie-000 | nồng |
tiếng Việt | vie-000 | đậm đà |
𡨸儒 | vie-001 | 𡅷 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦡡 |