tiếng Việt | vie-000 |
kẻ bịp bợm |
English | eng-000 | con man |
English | eng-000 | greek |
English | eng-000 | kite |
English | eng-000 | thimblerigger |
English | eng-000 | tricker |
English | eng-000 | trickster |
français | fra-000 | bluffeur |
français | fra-000 | bonimenteur |
italiano | ita-000 | imbroglione |
italiano | ita-000 | lestofante |
русский | rus-000 | мистификатор |
русский | rus-000 | мошенник |
русский | rus-000 | очковтиратель |
русский | rus-000 | пройдоха |
русский | rus-000 | шарлатан |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ gian giảo |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ láu cá |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ lòe bịp |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ lường gạt |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ lừa bịp |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ lừa dối |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ lừa gạt |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ lừa đảo |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ mê hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phỉnh phờ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ tham tàn |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ xỏ lá |
tiếng Việt | vie-000 | người lừa bịp |
tiếng Việt | vie-000 | quân bạc bịp |
tiếng Việt | vie-000 | quân lường đảo |
tiếng Việt | vie-000 | thằng bài tây |
tiếng Việt | vie-000 | tên bợm |
tiếng Việt | vie-000 | tên xỏ lá |
tiếng Việt | vie-000 | đại bợm |