tiếng Việt | vie-000 |
sống thành bầy |
English | eng-000 | gregarious |
English | eng-000 | herd |
русский | rus-000 | стадный |
tiếng Việt | vie-000 | mọc thành cụm |
tiếng Việt | vie-000 | quần cư |
tiếng Việt | vie-000 | sống thành tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | sống thành đàn |
tiếng Việt | vie-000 | sống từng đàn |
tiếng Việt | vie-000 | tập quần |
tiếng Việt | vie-000 | đi thành bầy |