tiếng Việt | vie-000 |
thợ mài |
English | eng-000 | grinder |
English | eng-000 | lapidary |
français | fra-000 | aiguiseur |
français | fra-000 | émouleur |
русский | rus-000 | точильщик |
русский | rus-000 | шлифовальщик |
tiếng Việt | vie-000 | thợ khắc ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | thợ mài bóng |
tiếng Việt | vie-000 | thợ mài dao |
tiếng Việt | vie-000 | thợ mài nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ rà nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xay |
tiếng Việt | vie-000 | thợ xát |