tiếng Việt | vie-000 |
sự nếm |
English | eng-000 | gustation |
English | eng-000 | taste |
français | fra-000 | gustation |
italiano | ita-000 | degustazione |
bokmål | nob-000 | nytelse |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nếm mùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự trải qua |
tiếng Việt | vie-000 | uống |
tiếng Việt | vie-000 | vị giác |