| tiếng Việt | vie-000 |
| dừng chân | |
| English | eng-000 | halt |
| français | fra-000 | faire halte |
| français | fra-000 | s’arrêter |
| русский | rus-000 | останавливаться |
| русский | rus-000 | привал |
| tiếng Việt | vie-000 | nghỉ chân |
| tiếng Việt | vie-000 | trú chân |
| tiếng Việt | vie-000 | tạm dừng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tạm nghỉ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tạm trú |
| tiếng Việt | vie-000 | ở tạm |
| tiếng Việt | vie-000 | ở đậu |
