| tiếng Việt | vie-000 |
| sự nện búa | |
| English | eng-000 | hammering |
| français | fra-000 | martelage |
| français | fra-000 | martèlement |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quai búa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rèn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đập búa |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng búa nện |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng quai búa |
