tiếng Việt | vie-000 |
tay vịn |
English | eng-000 | handrail |
English | eng-000 | rail |
français | fra-000 | garde-corps |
français | fra-000 | garde-fou |
français | fra-000 | lice |
français | fra-000 | lisse |
français | fra-000 | main courant |
français | fra-000 | rambarde |
français | fra-000 | rampe |
italiano | ita-000 | corrimano |
русский | rus-000 | балюстрада |
русский | rus-000 | паранет |
русский | rus-000 | перила |
русский | rus-000 | поручни |
tiếng Việt | vie-000 | bao lơn |
tiếng Việt | vie-000 | lan can |
tiếng Việt | vie-000 | lá chắn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh vịn |
tiếng Việt | vie-000 | thành |
tiếng Việt | vie-000 | thành chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tường chắn |