| English | eng-000 |
| hard-handed | |
| English | eng-000 | brutal |
| English | eng-000 | cruel |
| English | eng-000 | severe |
| français | fra-000 | énergique |
| русский | rus-000 | безжалостный |
| русский | rus-000 | бессердечный |
| русский | rus-000 | жестокий |
| русский | rus-000 | с натруженными руками |
| tiếng Việt | vie-000 | bướng bỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | có tay bị chai |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | hà khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | khắt khe |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết thực |
| tiếng Việt | vie-000 | ương ngạnh |
