| tiếng Việt | vie-000 |
| gây tai hại | |
| English | eng-000 | harm |
| English | eng-000 | harmful |
| English | eng-000 | kill |
| English | eng-000 | ruinous |
| italiano | ita-000 | nuocere |
| bokmål | nob-000 | herje |
| tiếng Việt | vie-000 | có hại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chết dở |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phá sản |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thất bại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tổn hại |
| tiếng Việt | vie-000 | phá hại |
| tiếng Việt | vie-000 | phá phách |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn hại |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn phá |
