tiếng Việt | vie-000 |
vụ thu hoạch |
English | eng-000 | harvest |
italiano | ita-000 | raccolto |
русский | rus-000 | урожай |
tiếng Việt | vie-000 | mùa gặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự gặt hái |
tiếng Việt | vie-000 | việc gặt |
tiếng Việt | vie-000 | việc thu hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | vụ |
tiếng Việt | vie-000 | vụ mùa |