tiếng Việt | vie-000 |
u uất |
English | eng-000 | hipped |
English | eng-000 | spleenful |
English | eng-000 | spleenish |
English | eng-000 | spleeny |
English | eng-000 | splenetic |
English | eng-000 | splenetical |
français | fra-000 | mélancoliquement outré |
русский | rus-000 | подавленный |
tiếng Việt | vie-000 | buồn bã |
tiếng Việt | vie-000 | buồn bực |
tiếng Việt | vie-000 | chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | chán nản u buồn |
tiếng Việt | vie-000 | phiền muộn |
tiếng Việt | vie-000 | trầm uất |
tiếng Việt | vie-000 | u buồn |
tiếng Việt | vie-000 | u sầu |
tiếng Việt | vie-000 | ủ rũ |
𡨸儒 | vie-001 | 幽欎 |