tiếng Việt | vie-000 |
trở về nhà |
English | eng-000 | home |
English | eng-000 | homeward |
English | eng-000 | homewards |
English | eng-000 | homing |
tiếng Việt | vie-000 | trở về nước |
tiếng Việt | vie-000 | trở về quê hương |
tiếng Việt | vie-000 | trở về tổ quốc |
tiếng Việt | vie-000 | về nhà |
tiếng Việt | vie-000 | đến nhà |
tiếng Việt | vie-000 | ở nhà |