tiếng Việt | vie-000 |
chạm nọc |
English | eng-000 | cut to the quick |
English | eng-000 | home |
English | eng-000 | touch to the raw |
русский | rus-000 | уязвлять |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm thương tổn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | trúng |
tiếng Việt | vie-000 | trúng tim đen |
tiếng Việt | vie-000 | trúng địch |
tiếng Việt | vie-000 | xúc phạm |