PanLinx

tiếng Việtvie-000
chạm nọc
Englisheng-000cut to the quick
Englisheng-000home
Englisheng-000touch to the raw
русскийrus-000уязвлять
tiếng Việtvie-000chạm
tiếng Việtvie-000làm ... bực mình
tiếng Việtvie-000làm thương tổn
tiếng Việtvie-000làm tổn thương
tiếng Việtvie-000trúng
tiếng Việtvie-000trúng tim đen
tiếng Việtvie-000trúng địch
tiếng Việtvie-000xúc phạm


PanLex

PanLex-PanLinx