tiếng Việt | vie-000 |
xúc phạm |
Universal Networking Language | art-253 | offend(icl>displease>do,agt>thing,obj>person,met>thing) |
English | eng-000 | hurt |
English | eng-000 | injure |
English | eng-000 | offend |
English | eng-000 | offendedly |
English | eng-000 | offensive |
English | eng-000 | outrage |
English | eng-000 | outrageous |
English | eng-000 | profane |
English | eng-000 | touch |
English | eng-000 | trespass |
English | eng-000 | violate |
English | eng-000 | wound |
français | fra-000 | attentatoire |
français | fra-000 | attenter |
français | fra-000 | attenter à |
français | fra-000 | blessant |
français | fra-000 | blesser |
français | fra-000 | heurter |
français | fra-000 | insulter |
français | fra-000 | offensant |
français | fra-000 | offenser |
français | fra-000 | outrager |
français | fra-000 | porter atteinte à |
français | fra-000 | souffleter |
italiano | ita-000 | bestemmiare |
italiano | ita-000 | ferire |
italiano | ita-000 | offendere |
italiano | ita-000 | offensivo |
italiano | ita-000 | violare |
bokmål | nob-000 | fornæmelse |
bokmål | nob-000 | fornærme |
bokmål | nob-000 | fornærmelig |
bokmål | nob-000 | krenke |
bokmål | nob-000 | ramme |
русский | rus-000 | задевать |
русский | rus-000 | компрометировать |
русский | rus-000 | кощунственный |
русский | rus-000 | кощунство |
русский | rus-000 | кощунствовать |
русский | rus-000 | надругательство |
русский | rus-000 | надругатться |
русский | rus-000 | обида |
русский | rus-000 | обидно |
русский | rus-000 | обидный |
русский | rus-000 | обижать |
русский | rus-000 | осквернять |
русский | rus-000 | оскорбление |
русский | rus-000 | оскорблять |
русский | rus-000 | профанация |
русский | rus-000 | профанировать |
русский | rus-000 | уколоть |
русский | rus-000 | ущемление |
русский | rus-000 | ущемлять |
русский | rus-000 | уязвлять |
español | spa-000 | ofender |
tiếng Việt | vie-000 | báng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bất kính |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | chạm lòng tự ái |
tiếng Việt | vie-000 | chạm nọc |
tiếng Việt | vie-000 | chạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | gây mích lòng |
tiếng Việt | vie-000 | gây tổn hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm mích lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mếch lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục |
tiếng Việt | vie-000 | làm phương hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm phương hại đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm phật lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm phật ý |
tiếng Việt | vie-000 | làm thương tổn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | lăng mạ |
tiếng Việt | vie-000 | lăng nhục |
tiếng Việt | vie-000 | ngạo mạn đến |
tiếng Việt | vie-000 | ngạo nghễ trước |
tiếng Việt | vie-000 | nhục mạ |
tiếng Việt | vie-000 | phạm |
tiếng Việt | vie-000 | phật ý |
tiếng Việt | vie-000 | sỉ nhục |
tiếng Việt | vie-000 | sự mích lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thóa mạ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra bất kính |
tiếng Việt | vie-000 | vi phạm |
tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm |
tiếng Việt | vie-000 | động đến |
tiếng Việt | vie-000 | đụng |
tiếng Việt | vie-000 | đụng chạm |
tiếng Việt | vie-000 | đụng chạm đến |
𡨸儒 | vie-001 | 觸犯 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tersinggung |