tiếng Việt | vie-000 |
vô gia cư |
English | eng-000 | homeless |
English | eng-000 | outcast |
русский | rus-000 | бездомный |
русский | rus-000 | бесприютный |
tiếng Việt | vie-000 | bơ vơ |
tiếng Việt | vie-000 | không cửa không nhà |
tiếng Việt | vie-000 | không nhà cửa |
tiếng Việt | vie-000 | không nhà không cửa |