PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngọt như mật
Englisheng-000honeyed
Englisheng-000honied
Englisheng-000mellifluent
Englisheng-000mellifluous
françaisfra-000melliflu
tiếng Việtvie-000có mật
tiếng Việtvie-000dịu dàng
tiếng Việtvie-000ngọt ngào
tiếng Việtvie-000ngọt xớt


PanLex

PanLex-PanLinx