tiếng Việt | vie-000 |
tướng công |
English | eng-000 | honour |
English | eng-000 | honourable |
français | fra-000 | Votre Excellence |
русский | rus-000 | превосходительство |
tiếng Việt | vie-000 | các hạ |
tiếng Việt | vie-000 | ngài |
tiếng Việt | vie-000 | tiên sinh |
tiếng Việt | vie-000 | đại nhân |
𡨸儒 | vie-001 | 相公 |