tiếng Việt | vie-000 |
nóng vội |
English | eng-000 | hot-headed |
English | eng-000 | hot-tempered |
English | eng-000 | impatient |
русский | rus-000 | горячка |
русский | rus-000 | нетерпеливый |
русский | rus-000 | скороспелый |
tiếng Việt | vie-000 | bồng bột |
tiếng Việt | vie-000 | bộp chộp |
tiếng Việt | vie-000 | hay sốt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | hấp tấp |
tiếng Việt | vie-000 | không chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên trì |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | non |
tiếng Việt | vie-000 | nóng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nóng nảy |
tiếng Việt | vie-000 | nôn nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sốt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kiên nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nhẫn nại |
tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | vội vã |