tiếng Việt | vie-000 |
nho nhỏ |
English | eng-000 | ickle |
English | eng-000 | smallish |
English | eng-000 | somewhat little |
English | eng-000 | tinyish |
русский | rus-000 | маленький |
русский | rus-000 | негромкий |
русский | rus-000 | тихо |
tiếng Việt | vie-000 | be bé |
tiếng Việt | vie-000 | bé |
tiếng Việt | vie-000 | bé bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | bé tí |
tiếng Việt | vie-000 | khe khẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ bé |
tiếng Việt | vie-000 | sè sẽ |