PanLinx
English
eng-000
idolatrize
普通话
cmn-000
奉为偶像
tiếng Việt
vie-000
chiêm ngưỡng
tiếng Việt
vie-000
sùng bái
tiếng Việt
vie-000
sùng bái thần tượng
tiếng Việt
vie-000
thần tượng hoá
tiếng Việt
vie-000
tôn sùng
PanLex