tiếng Việt | vie-000 |
hành động bất kính |
English | eng-000 | impiety |
English | eng-000 | irreverence |
tiếng Việt | vie-000 | hành động bất hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bất kính |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất kính |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiếu tôn kính |