PanLinx

tiếng Việtvie-000
có ý thiên về
Englisheng-000incline
Englisheng-000inclined
tiếng Việtvie-000có chiều hướng
tiếng Việtvie-000có khuynh hướng
tiếng Việtvie-000có ý sãn sàng
tiếng Việtvie-000có ý thích


PanLex

PanLex-PanLinx