tiếng Việt | vie-000 |
không có tên |
English | eng-000 | innominate |
English | eng-000 | titleless |
English | eng-000 | unbaptized |
русский | rus-000 | анонимный |
tiếng Việt | vie-000 | giấu tên |
tiếng Việt | vie-000 | không có nhan đề |
tiếng Việt | vie-000 | không có tên hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | nặc danh |
tiếng Việt | vie-000 | vô danh |