tiếng Việt | vie-000 |
vô danh |
Afrikaans | afr-000 | anoniem |
Deutsch | deu-000 | anonym |
Deutsch | deu-000 | namenlos |
English | eng-000 | anonymous |
English | eng-000 | innominate |
English | eng-000 | nameless |
English | eng-000 | unknown |
English | eng-000 | unnamed |
English | eng-000 | unnoted |
English | eng-000 | untitled |
Esperanto | epo-000 | anonima |
français | fra-000 | anonyme |
français | fra-000 | inconnu |
français | fra-000 | incounu |
արևելահայերեն | hye-000 | անանուն |
italiano | ita-000 | anonimo |
italiano | ita-000 | ignoto |
italiano | ita-000 | sconosciuto |
Nederlands | nld-000 | anoniem |
Nederlands | nld-000 | naamloos |
bokmål | nob-000 | anonym |
bokmål | nob-000 | ukjent |
русский | rus-000 | анонимный |
русский | rus-000 | безымянный |
español | spa-000 | anónimo |
tiếng Việt | vie-000 | chưa ai biết tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa có tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | giấu tên |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết danh |
tiếng Việt | vie-000 | không ai biết |
tiếng Việt | vie-000 | không có tên |
tiếng Việt | vie-000 | không nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không quen |
tiếng Việt | vie-000 | không tiếng tăm |
tiếng Việt | vie-000 | không tên |
tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | lạ |
tiếng Việt | vie-000 | nặc danh |
𡨸儒 | vie-001 | 無名 |