tiếng Việt | vie-000 |
tính bấp bênh |
English | eng-000 | insecureness |
English | eng-000 | precariousness |
français | fra-000 | fragilité |
français | fra-000 | précarité |
tiếng Việt | vie-000 | sự bấp bênh |
tiếng Việt | vie-000 | sự mong manh |
tiếng Việt | vie-000 | tính gieo neo |
tiếng Việt | vie-000 | tính hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vững |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính mong manh |