tiếng Việt | vie-000 |
xa gần |
English | eng-000 | insinuative |
français | fra-000 | partout |
bokmål | nob-000 | ironi |
bokmål | nob-000 | ironisk |
tiếng Việt | vie-000 | bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | lời bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | mỉa mai |
tiếng Việt | vie-000 | ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ |