tiếng Việt | vie-000 |
xen vào giữa |
English | eng-000 | intercalary |
English | eng-000 | intercalate |
English | eng-000 | interjacent |
English | eng-000 | sandwich |
italiano | ita-000 | inframmezzare |
italiano | ita-000 | intercalare |
tiếng Việt | vie-000 | gài |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp vào giữa |
tiếng Việt | vie-000 | nằm giữa |
tiếng Việt | vie-000 | đặt xen kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | để vào giữa |