tiếng Việt | vie-000 |
người giới thiệu |
English | eng-000 | interlocutor |
English | eng-000 | nominator |
English | eng-000 | recommender |
English | eng-000 | reference |
français | fra-000 | animateur |
français | fra-000 | parrain |
français | fra-000 | présentateur |
italiano | ita-000 | presentatore |
tiếng Việt | vie-000 | người bày tiết mục |
tiếng Việt | vie-000 | người chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | người tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | người đề cử |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự giới thiệu |