tiếng Việt | vie-000 |
vật phát minh |
English | eng-000 | invention |
bokmål | nob-000 | oppfinnelse |
tiếng Việt | vie-000 | sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | sáng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | vật sáng chế |