tiếng Việt | vie-000 |
sự phát minh |
English | eng-000 | brainchild |
English | eng-000 | discovery |
English | eng-000 | finding |
English | eng-000 | invention |
English | eng-000 | origination |
français | fra-000 | découverte |
français | fra-000 | invention |
italiano | ita-000 | invenzione |
italiano | ita-000 | scoperta |
tiếng Việt | vie-000 | phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | sáng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | tài sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | vật phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | vật sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | óc phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | ý kiến |