| tiếng Việt | vie-000 |
| cái nêm | |
| Universal Networking Language | art-253 | wedge(icl>block>thing,equ>chock) |
| Universal Networking Language | art-253 | wedge(icl>inclined_plane>thing) |
| English | eng-000 | key |
| English | eng-000 | wedge |
| français | fra-000 | coin |
| italiano | ita-000 | cuneo |
| русский | rus-000 | клин |
| tiếng Việt | vie-000 | chốt sắt |
| tiếng Việt | vie-000 | cái chèn |
| tiếng Việt | vie-000 | cái chêm |
| tiếng Việt | vie-000 | mộng gỗ |
