| tiếng Việt | vie-000 |
| cái chèn | |
| English | eng-000 | cleat |
| English | eng-000 | fiddle |
| English | eng-000 | furniture |
| English | eng-000 | gib |
| English | eng-000 | quoin |
| English | eng-000 | trig |
| italiano | ita-000 | cuneo |
| tiếng Việt | vie-000 | cái chêm |
| tiếng Việt | vie-000 | cái chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | cái chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | cái nêm |
| tiếng Việt | vie-000 | lanhgô |
