PanLinx

tiếng Việtvie-000
cái chêm
Englisheng-000cleat
Englisheng-000gib
Englisheng-000nog
Englisheng-000quoin
Englisheng-000wedge
françaisfra-000coin
françaisfra-000épite
italianoita-000cuneo
tiếng Việtvie-000cái chèn
tiếng Việtvie-000cái chền
tiếng Việtvie-000cái chốt
tiếng Việtvie-000cái nêm
tiếng Việtvie-000mảnh chêm


PanLex

PanLex-PanLinx