tiếng Việt | vie-000 |
đường hẻm |
English | eng-000 | lane |
English | eng-000 | track |
français | fra-000 | ruelle |
italiano | ita-000 | vicolo |
русский | rus-000 | переулок |
русский | rus-000 | теснина |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ hẻm |
tiếng Việt | vie-000 | ngõ hẽm |
tiếng Việt | vie-000 | đường |
tiếng Việt | vie-000 | đường phố hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đường đi |
tiếng Việt | vie-000 | ải |
tiếng Việt | vie-000 | ải đạo |