| tiếng Việt | vie-000 |
| ngõ | |
| U+ | art-254 | 21266 |
| U+ | art-254 | 22A35 |
| U+ | art-254 | 28CF1 |
| English | eng-000 | alley |
| English | eng-000 | gate |
| English | eng-000 | passage-way |
| français | fra-000 | impasse |
| français | fra-000 | ruelle |
| italiano | ita-000 | calle |
| bokmål | nob-000 | gang |
| русский | rus-000 | переулок |
| русский | rus-000 | тупик |
| tiếng Việt | vie-000 | cụt |
| tiếng Việt | vie-000 | hành lang |
| tiếng Việt | vie-000 | hẽm |
| tiếng Việt | vie-000 | lối |
| tiếng Việt | vie-000 | lối đi |
| tiếng Việt | vie-000 | ngõ hẻm |
| tiếng Việt | vie-000 | phố hẻm |
| tiếng Việt | vie-000 | đường cụt |
| tiếng Việt | vie-000 | đường hẻm |
| tiếng Việt | vie-000 | đường mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | đường phố nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | đường đi |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𡉦 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𢨵 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𨳱 |
