tiếng Việt | vie-000 |
người hủi |
English | eng-000 | leper |
français | fra-000 | ladre |
français | fra-000 | lépreux |
русский | rus-000 | прокаженный |
tiếng Việt | vie-000 | người bị bệnh phong |
tiếng Việt | vie-000 | người cùi |
tiếng Việt | vie-000 | người phong |
tiếng Việt | vie-000 | người phung |