| tiếng Việt | vie-000 |
| sự sinh sống | |
| English | eng-000 | life |
| English | eng-000 | lives |
| English | eng-000 | subsistence |
| italiano | ita-000 | sussistenza |
| bokmål | nob-000 | underhold |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh kế |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh nhai |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh tồn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sinh tồn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sống |
