| tiếng Việt | vie-000 |
| hưởng thụ | |
| English | eng-000 | come in for |
| English | eng-000 | come into |
| English | eng-000 | luxuriate |
| français | fra-000 | jouir |
| français | fra-000 | jouissant |
| italiano | ita-000 | fruire |
| bokmål | nob-000 | materialisme |
| bokmål | nob-000 | nyte |
| русский | rus-000 | пожинать |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc sống vật chất |
| tiếng Việt | vie-000 | ham |
| tiếng Việt | vie-000 | hưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | lối sống |
| tiếng Việt | vie-000 | thích |
| tiếng Việt | vie-000 | vui hưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | đắm mình vào |
| 𡨸儒 | vie-001 | 享受 |
