tiếng Việt | vie-000 |
đạo sĩ |
English | eng-000 | mage |
English | eng-000 | taoist hermit |
français | fra-000 | druide |
français | fra-000 | prêtre taoïste |
русский | rus-000 | маг |
tiếng Việt | vie-000 | người phù thủy |
tiếng Việt | vie-000 | pháp sư |
tiếng Việt | vie-000 | thầy pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thầy phù thuỷ |
𡨸儒 | vie-001 | 道士 |