PanLinx
tiếng Việt
vie-000
gò đất
English
eng-000
mamelon
bokmål
nob-000
forhøyning
tiếng Việt
vie-000
chỗ cao
tiếng Việt
vie-000
mô đất
tiếng Việt
vie-000
nằm đất
PanLex