PanLinx

tiếng Việtvie-000
giả dạng
Englisheng-000disguise oneself as
Englisheng-000masquerade
Englisheng-000pretend
Englisheng-000wear a disguise
françaisfra-000se déguiser
русскийrus-000маскироваться
tiếng Việtvie-000cải trang
tiếng Việtvie-000giả trang
tiếng Việtvie-000hóa trang
tiếng Việtvie-000trá hình
𡨸儒vie-001假樣


PanLex

PanLex-PanLinx