tiếng Việt | vie-000 |
giả dạng |
English | eng-000 | disguise oneself as |
English | eng-000 | masquerade |
English | eng-000 | pretend |
English | eng-000 | wear a disguise |
français | fra-000 | se déguiser |
русский | rus-000 | маскироваться |
tiếng Việt | vie-000 | cải trang |
tiếng Việt | vie-000 | giả trang |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trang |
tiếng Việt | vie-000 | trá hình |
𡨸儒 | vie-001 | 假樣 |