tiếng Việt | vie-000 |
khoảng giữa |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | meant |
français | fra-000 | entre-deux |
italiano | ita-000 | di mezzo |
bokmål | nob-000 | mellomrom |
русский | rus-000 | пролет |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống |
tiếng Việt | vie-000 | thế giữa |
tiếng Việt | vie-000 | trung dung |
tiếng Việt | vie-000 | trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | trung độ |
tiếng Việt | vie-000 | ở giữa |
tiếng Việt | vie-000 | ở trung điểm |