tiếng Việt | vie-000 |
làm chảy ra |
English | eng-000 | melt |
English | eng-000 | stream |
italiano | ita-000 | disciogliere |
bokmål | nob-000 | smelte |
tiếng Việt | vie-000 | hủy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm chảy ròng ròng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm trào ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm tuôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | tan ra |